Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân vân"
băn khoăn
cân nhắc
suy nghĩ
đang cân nhắc
đặt câu hỏi
mê hoặc
hỏi
suy đoán
lưỡng lự
do dự
nghi ngờ
không chắc chắn
trăn trở
lăn tăn
đắn đo
tìm hiểu
thắc mắc
khó quyết
mơ hồ
chần chừ