Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phây phẩy"
thổi nhẹ
gió nhẹ
lay động
rì rào
lướt qua
vờn
nhè nhẹ
xao động
gợn sóng
lắc lư
đung đưa
mơn man
vẫy
nhấp nhô
chao đảo
lả lướt
xao xuyến
mát rượi
thì thầm
hơi thở