Từ đồng nghĩa với "phây phẩy"

thổi nhẹ gió nhẹ lay động rì rào
lướt qua vờn nhè nhẹ xao động
gợn sóng lắc lư đung đưa mơn man
vẫy nhấp nhô chao đảo lả lướt
xao xuyến mát rượi thì thầm hơi thở