Từ đồng nghĩa với "phèng la"

cymbal trống nhạc cụ đàn
đàn gõ đàn phím đàn dây nhạc khí
phèng phèng la tiếng vang tiếng chói
đồng thau âm thanh hình đĩa
nhạc giai điệu hòa tấu âm nhạc