Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phéc mơ tuya"
phéc mơ tuya
fecmơtuya
bìa nhựa
bìa cứng
bìa giấy
bìa tài liệu
bìa sách
bìa hồ sơ
bìa album
bìa đựng tài liệu
bìa bảo vệ
bìa in màu
bìa in đen trắng
bìa nhựa dẻo
bìa nhựa cứng
bìa chống nước
bìa có lỗ
bìa không có lỗ
bìa có tay cầm
bìa không tay cầm