Từ đồng nghĩa với "phép hài thanh"

phép cấu tạo chữ Hán chữ Nôm phép viết
ký tự ngữ âm nghĩa chữ hệ thống chữ viết
ngữ nghĩa phép ghi âm phép biểu đạt hệ thống ngôn ngữ
ngữ liệu từ vựng ngữ pháp ký hiệu
biểu tượng ngữ cảnh cách đọc ngữ âm học