Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phép kéo theo"
phép logic
phép suy diễn
phép suy luận
phán đoán
kết luận
hệ quả
điều kiện
mệnh đề
logic
phép toán
phép chứng minh
phép biện chứng
phép phân tích
phép tổng hợp
phép tương đương
phép phản chứng
phép quy nạp
phép loại suy
phép liên kết
phép xác suất