Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phép toán"
phép tính
phép toán học
phép biến đổi
phép nhân
phép chia
phép cộng
phép trừ
phép lập luận
phép chứng minh
phép so sánh
phép quy nạp
phép giải
phép tắc
phép luật
phép hành
phép chế
phép tắc
phép thi
phép thử
phép ứng dụng