Từ đồng nghĩa với "phép trừ"

phép trừ tính trừ trừ khấu trừ
hiệu trừ đi giảm giảm bớt
giảm giá sự trừ chênh lệch trừ số
trừ lượng trừ đi giá trị trừ phần trừ bớt
trừ ra trừ lùi trừ khấu trừ số học
trừ tổng