Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phép tính"
tính toán
sự tính toán
kết quả tính toán
giải tích
toán học
số học
tổng kết
đếm
sự trù tính
tính
sự tính
sự trù liệu
thêm
phép cộng
phép trừ
phép nhân
phép chia
phép biến đổi
phép toán
phân tích
sự phân tích