Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phép vua"
quyền lực
uy quyền
sắc lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
quyết định
pháp lệnh
chế độ
thẩm quyền
quy tắc
nguyên tắc
điều lệ
luật lệ
công văn
giấy phép
hợp pháp
chính sách
quy định
thông tư
đạo luật