Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phê chuẩn"
phê duyệt
chấp thuận
thông qua
công nhận
xác nhận
chứng thực
chứng nhận
xác thực
cấp phép
đồng ý
cho phép
duyệt
tán thành
nhận
đồng thuận
khẳng định
bảo đảm
thừa nhận
được chấp thuận
được phê duyệt