Từ đồng nghĩa với "phì phò"

thở hổn hển thở dốc thở gấp thở nặng nhọc
thở phì phò thở ra thở vào thở khò khè
thở khó nhọc thở mệt thở nặng thở ồ ồ
thở rít thở phì thở ra tiếng thở như bò
thở như lợn thở như người mệt thở như người bệnh thở như người già