Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phì phò"
thở hổn hển
thở dốc
thở gấp
thở nặng nhọc
thở phì phò
thở ra
thở vào
thở khò khè
thở khó nhọc
thở mệt
thở nặng
thở ồ ồ
thở rít
thở phì
thở ra tiếng
thở như bò
thở như lợn
thở như người mệt
thở như người bệnh
thở như người già