Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phìa"
phía bên phải
phía tay phải
ở bên phải
ở phía bên phải
bên tay phải
phái hữu
bên phải
phía bên phải
người đứng đầu
cai trị
mường
vùng dân tộc
thời trước
lãnh đạo
trưởng mường
người lãnh đạo
người cai trị
thủ lĩnh
người chỉ huy
người quản lý