phía bên phải | phía tay phải | ở bên phải | ở phía bên phải |
bên tay phải | phái hữu | bên phải | phía bên phải |
người đứng đầu | cai trị | mường | vùng dân tộc |
thời trước | lãnh đạo | trưởng mường | người lãnh đạo |
người cai trị | thủ lĩnh | người chỉ huy | người quản lý |