Từ đồng nghĩa với "phình phình"

phồng ra làm phồng lên sự phình sự giãn nở
chỗ phình chỗ phồng chỗ lồi ra vết sưng
khối u nốt sần cộm độ lồi
sự lồi lõm mụn cơm đốm màu chỗ sưng
ình bụng sự phình bong bóng sự nở ra
bướu