Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phình phình"
phồng ra
làm phồng lên
sự phình
sự giãn nở
chỗ phình
chỗ phồng
chỗ lồi ra
vết sưng
khối u
nốt sần
cộm
độ lồi
sự lồi lõm
mụn cơm
đốm màu
chỗ sưng
ình bụng
sự phình
bong bóng
sự nở ra
bướu