Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phí hoài"
lãng phí
phí phạm
uổng phí
hao phí
tổn thất
lãng quên
mất mát
đánh mất
hối tiếc
không hiệu quả
thất thoát
không cần thiết
vô ích
tốn kém
không đạt
không thành công
bỏ phí
thừa thãi
không sử dụng
không tận dụng