Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phím"
phím bấm
nút bấm
chìa khóa
khóa
chìa
gõ
nhập
từ khóa
bấm chữ
cài chìa khóa
key
cái manip
then chốt
phím chức năng
phím tắt
phím điều khiển
phím số
phím mềm
phím ảo
phím nhấn