Từ đồng nghĩa với "phòng bệnh"

sự phòng ngừa sự ngăn ngừa sự ngăn chặn việc phòng chống
biện pháp phòng ngừa biện pháp ngăn ngừa phòng chống bệnh tật phòng ngừa bệnh tật
phòng bệnh sự bảo vệ sự bảo đảm sức khỏe sự phòng tránh
phòng tránh bệnh ngăn chặn bệnh đề phòng phòng vệ
chống lại bệnh kiểm soát bệnh phòng ngừa dịch bệnh phòng bệnh truyền nhiễm