Từ đồng nghĩa với "phòng bị"

sự chuẩn bị sự sẵn sàng chuẩn bị sự phòng ngừa
đề phòng sự dự phòng sự bảo vệ sự ứng phó
sự đề phòng sự cảnh giác sự phòng thủ sự chuẩn bị trước
sự phòng tránh sự bảo đảm sự phòng hộ sự ứng biến
sự chuẩn bị kỹ lưỡng sự phòng bị sự bảo vệ trước sự đề phòng trước