Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phòng gian"
phòng gian
đề phòng
ngăn chặn
bảo mật
công tác bảo mật
phòng ngừa
phòng chống
kiểm soát
giám sát
bảo vệ
an ninh
phòng thủ
phòng tránh
cảnh giác
đề phòng kẻ gian
chống gian lận
phòng chống tội phạm
phòng ngừa rủi ro
bảo vệ tài sản
bảo vệ thông tin