| tự vệ | tự bảo vệ | bảo vệ | phòng thủ |
| cảnh giác | đề phòng | bảo đảm an toàn | ngăn chặn |
| phòng ngừa | đề phòng rủi ro | bảo vệ bản thân | giữ gìn an toàn |
| phòng tránh | đề phòng sự cố | chủ động bảo vệ | tự bảo vệ mình |
| đề phòng nguy hiểm | phòng vệ | bảo vệ chính mình | đề phòng bất trắc |