Từ đồng nghĩa với "phòng thương mại"

hiệp hội doanh nghiệp phòng kinh tế hiệp hội thương mại tổ chức doanh nghiệp
cơ quan thương mại hội doanh nhân hội thương mại tổ chức kinh doanh
phòng công nghiệp hội đồng doanh nghiệp cơ quan phát triển kinh doanh hội đồng thương mại
tổ chức xúc tiến thương mại cơ quan xúc tiến đầu tư hội đồng phát triển kinh tế tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
cơ quan quản lý thương mại hội đồng xúc tiến thương mại tổ chức hợp tác doanh nghiệp hội đồng phát triển doanh nghiệp