Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phòng trừ"
diệt trừ
ngăn ngừa
bảo vệ
phòng ngừa
khống chế
kiểm soát
chống lại
tránh
xử lý
giảm thiểu
phòng chống
ngăn chặn
tiêu diệt
bảo đảm
cản trở
đề phòng
phòng vệ
chống dịch
chống sâu bệnh
chống mối