Từ đồng nghĩa với "phòng trừ"

diệt trừ ngăn ngừa bảo vệ phòng ngừa
khống chế kiểm soát chống lại tránh
xử lý giảm thiểu phòng chống ngăn chặn
tiêu diệt bảo đảm cản trở đề phòng
phòng vệ chống dịch chống sâu bệnh chống mối