Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phòng tuyến"
tuyến phòng thủ
hàng rào
đường phòng thủ
vùng phòng thủ
đường biên
ranh giới
tuyến chiến lược
tuyến bảo vệ
đường kẻ
chiến tuyến
phòng vệ
hệ thống phòng thủ
cạnh
dải
đường viền
quân đội chính quy
chiến thuật
sự phân định
kênh
xếp hàng