Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phòng xa"
phòng ngừa
đề phòng
chuẩn bị
dự phòng
phòng tránh
đề phòng trước
phòng hộ
bảo vệ
đề phòng rủi ro
phòng bệnh
phòng thủ
phòng chống
chuẩn bị trước
sẵn sàng
đề phòng sự cố
phòng ngừa rủi ro
phòng xa
xa
khoảng cách
xa phòng