Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phòng ốc"
căn phòng
buồng
phòng
căn hộ
chỗ ở
nhà ở
gian
phòng ở khuỷu tay
không gian
khu vực
căn nhà ở
nhà nghỉ
chỗ
địa điểm
căn phòng ngủ
phòng khách
phòng làm việc
phòng tắm
phòng ăn
phòng họp
phòng chờ