Từ đồng nghĩa với "phòng ốc"

căn phòng buồng phòng căn hộ
chỗ ở nhà ở gian phòng ở khuỷu tay
không gian khu vực căn nhà ở nhà nghỉ
chỗ địa điểm căn phòng ngủ phòng khách
phòng làm việc phòng tắm phòng ăn phòng họp
phòng chờ