Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phó bảng"
phó chủ khảo
phó bảng
phụ tá
sĩ quan
trợ lý
học vị
giáo sư
tiến sĩ
người hướng dẫn
người trợ giúp
người phụ trách
người hỗ trợ
cộng sự
đồng nghiệp
thư ký
người giám sát
người điều phối
người quản lý
người điều hành
người đại diện