Từ đồng nghĩa với "phó giáp trạng"

tuyến cận giáp phó tuyến giáp bướu cổ bướu giáp
bướu tuyến giáp tuyến giáp cận giáp cận giáp trạng
bệnh bướu cổ bệnh tuyến giáp bệnh cận giáp bệnh phó giáp
rối loạn tuyến giáp rối loạn cận giáp rối loạn phó giáp tăng sản tuyến giáp
tăng sản cận giáp tăng sản phó giáp bệnh lý tuyến giáp bệnh lý cận giáp