Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phóng"
bắn
ném
quăng
liệng
đẩy ra
phóng điện
hạ thuỷ
sự hạ thủy
cho chạy
mở
khởi động
cử đi
sự phóng
vẽ phóng
nổ tung
bắn phá
quăng quật
đưa
lào vào
vẽ
viết