Từ đồng nghĩa với "phóng"

bắn ném quăng liệng
đẩy ra phóng điện hạ thuỷ sự hạ thủy
cho chạy mở khởi động cử đi
sự phóng vẽ phóng nổ tung bắn phá
quăng quật đưa lào vào vẽ
viết