Từ đồng nghĩa với "phóng khoáng"

hào phóng bao dung khoan dung khoan hồng
rộng lượng rộng rãi thoải mái hào hiệp
nhân từ phóng khoáng khoan hậu hết lòng
dậm hào hoa cởi mở tự do
vô tư thông thoáng không câu nệ không gò bó