Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phóng túng"
phóng đãng
buông thả
chơi bời
sa đọa
hư hỏng
thô tục
đồi trụy
vô đạo đức
xấu xa
phóng lãng
tiêu tan
phóng túng
xấu đi
không ngoan
thoái hóa
chơi bời phóng đãng
lêu lổng
mê muội
trác táng
lạc lối
không đứng đắn