Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phóng xạ"
bức xạ
phát xạ
chiếu xạ
sự bức xạ
sự phát xạ
sự toả ra
đo bức xạ
tia x
lan truyền
tản
khuếch tán
phân tán
chụp ảnh phóng xạ
tia gamma
tia beta
tia alpha
phân rã hạt nhân
phóng thích năng lượng
phóng thích bức xạ
phát tán