Từ đồng nghĩa với "phóng điện"

phóng ra bắn tuôn ra đổ ra
trả hết nổ sự phóng ra sự bắn ra
sự tuôn ra sự đổ ra sự nổ bốc ra
phát ra phóng hoả gây ra xả
tỏa ra tung ra thải ra xả ra