Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phóng điện"
phóng ra
bắn
tuôn ra
đổ ra
trả hết
nổ
sự phóng ra
sự bắn ra
sự tuôn ra
sự đổ ra
sự nổ
bốc ra
phát ra
phóng hoả
gây ra
xả
tỏa ra
tung ra
thải ra
xả ra