Từ đồng nghĩa với "phô"

trình bày bày tỏ khoe phô bày
lộ để lộ chưng ra phô diễn
phô trương phô ra tỏ ra thể hiện
bộc lộ phô phang khoác lác khoe khoang
tung hô quảng bá điểm danh phô diễn tài năng