| biểu diễn | trình diễn | phô trương | phô bày |
| trưng bày | triển lãm | thể hiện | bộc lộ |
| chứng tỏ | tỏ ra | lộ ra | hiện ra |
| xuất trình | bày vẽ | tỏ rõ | chỉ ra |
| diễu hành | giới thiệu | buổi biểu diễn | cuộc triển lãm |
| sự bày tỏ | sự phô trương | buổi trưng bày | buổi diễn |
| cuộc biểu diễn | đưa cho xem | cho thấy | ấn tượng |
| dắt | hiện |