Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phôi thai"
bào thai
thai
trứng đã thụ tinh
phôi
nhân
bao tử
còn phôi thai
phôi thai
giai đoạn đầu
giai đoạn phát triển
mầm sống
mầm
hạt giống
cơ thể non
sinh vật non
sinh vật mới
phát triển ban đầu
khởi đầu
tiềm năng
dự án mới