Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phù vân"
hư ảo
phù hoa
trống rỗng
hư danh
cái hư ảo
tính hư ảo
tự phụ
tự cao
tự tôn thờ
kiêu ngạo
kiêu hãnh
khí phách
tự ái
cái tôi
phô trương
sự hợm mình
giấc mộng phù vân
đám mây
cái không lâu bền
chuyện phù hoa