Từ đồng nghĩa với "phù xuất"

chứng phù phù phổi phù não sưng tấy
tắc nghẽn phù nề phù thũng phù mạch
phù bạch huyết phù toàn thân phù mặt phù chân
phù tay phù dịch phù huyết phù niêm
phù tạng phù mô phù khí phù thể