Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phù xuất"
chứng phù
phù phổi
phù não
sưng tấy
tắc nghẽn
phù nề
phù thũng
phù mạch
phù bạch huyết
phù toàn thân
phù mặt
phù chân
phù tay
phù dịch
phù huyết
phù niêm
phù tạng
phù mô
phù khí
phù thể