Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phú bẩm"
tài năng
được ban tặng tốt
ban phước
được cung cấp
may mắn
may mắn với
ưu đãi
phân bổ
trang bị
đầu tư
đầu tư với
làm giàu
được trang bị
khả năng
năng lực
sự ưu ái
sự ban phước
sự hỗ trợ
sự phát triển
sự thịnh vượng
sự giàu có