Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phúc hạch"
hạnh phúc
phúc
niềm hạnh phúc
sự sung sướng
vui mừng
vui sướng
an lạc
hân hoan
niềm vui
vui vẻ
thích thú
hưng phấn
phấn khởi
sự may mắn
lạc quan
mãn nguyện
cười
hạnh phúc viên mãn
sự thỏa mãn
niềm vui sướng