Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phút"
giây
tức thì
một lát
khoảnh khắc
một thời gian ngắn
thời điểm đó
một lúc
phút cung
rất ngắn
chi ly
tối thiểu
thời gian ngắn
một chốc
một thoáng
một giây
một nháy
một chút
một khắc
một giây lát
một phút chốc