Từ đồng nghĩa với "phút đâu"

hiện tại đang tham gia ở đây mắt
bây giờ thời điểm này ngay lúc này hiện giờ
thời gian này trong khoảnh khắc trong giây lát trong thời điểm này
trong lúc này trong thời gian hiện tại trong thời điểm hiện tại trong giây phút này
trong phút này trong khoảng thời gian này trong lúc này trong thời gian này