Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phăm phăm"
vội vã
nhanh chóng
gấp gáp
mạnh mẽ
quyết liệt
dứt khoát
khẩn trương
xông xáo
hối hả
bứt phá
tăng tốc
đột ngột
mau lẹ
thúc giục
xông lên
chạy nhanh
đi nhanh
lướt qua
vọt tới
phóng tới