Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phăn phắt"
rõ ràng
sắc nét
chính xác
thoáng có vị
vị thoang thoảng
mùi thoang thoảng
thoáng có mùi
có mùi là lạ
có vị là lạ
sáng tỏ
minh bạch
tươi tắn
sắc sảo
tinh tế
đặc trưng
đậm đà
nổi bật
dễ nhận biết
đáng chú ý
khác biệt