Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phăng teo"
phăng teo
cắt
bài đặc biệt
đánh ra
cắt bỏ
bài tuldkhơ
con bài
đánh bài
bài chơi
bài tẩy
bài lẻ
bài chiến thuật
bài mạnh
bài yếu
bài phụ
bài chính
bài lật
bài rác
bài thối
bài chờ