Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phơi"
phơi khô
sấy khô
làm khô
hong khô
khô ráo
khô cạn đi
khô héo
khô cứng
trơ trụi
khô cằn
khô xương
khô mắt
lau khô
nướng
hơ
khô đi
khô cổ
khô khan
ráo
để khô