Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương cách"
cách thức
cách
phương pháp
biện pháp
thủ thuật
kỹ thuật
hình thức
mô hình
quy trình
đường lối
phương diện
chiến lược
cách làm
phương án
giải pháp
cách tiếp cận
phương thức
cách thức thực hiện
cách thức hoạt động
cách thức sinh hoạt