Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương của"
bình phương
lũy thừa
nhân với chính nó
căn bậc hai
tính bình phương
tính lũy thừa
số mũ
tính toán
phép nhân
phép toán
hệ số
tính giá trị
định lượng
đo lường
biểu thức số
số học
phép tính
công thức
hàm số
biểu thức toán học