Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương tiện"
phương tiện giao thông
xe cộ
xe hơi
ô tô
xe buýt
xe tải
xe mô tô
xe đạp
xe jeep
xe van
toa xe
thuyền
xe humvee
xe hai bánh
giao thông
phương tiện truyền thông
phương tiện vận chuyển
phương tiện di chuyển
phương tiện chở hàng
phương tiện đi lại