Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương tây"
hướng Tây
miền tây
về hướng tây
ở phía tây
từ hướng tây
các nước Phương Tây
Phương Tây
Occident
phía tây
khu vực tây
vùng tây
đất tây
tây phương
tây bắc
tây nam
tây dương
tây bờ
tây địa
tây lục địa
tây bán cầu