Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phường bát âm"
đội nhạc
nhạc cổ
dàn nhạc
phường hội
đoàn nhạc
nhạc công
nhạc sĩ
đội biểu diễn
nhạc lễ
nhạc truyền thống
phường bát âm
đội bát âm
nhạc cụ
hòa tấu
biểu diễn âm nhạc
nghệ thuật biểu diễn
lễ hội
ma chay
đình đám
nghệ nhân